Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mass observation




mass+observation
['mæs,ɔbzə:'vei∫n]
danh từ
sự điều nghiên ý kiến quần chúng


/'mæs,ɔbzə:'veiʃn/

danh từ
sự điều tra ý kiến quần chúng (bằng cách nghiên cứu nhật ký cá nhân...)

Related search result for "mass observation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.